Có 2 kết quả:

平行 bình hành平衡 bình hành

1/2

bình hành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

song song với nhau

Từ điển trích dẫn

1. Đi một mạch trên đường bình thuận an toàn. ◇Hán Thư 漢書: “Tự thử nhi tây, bình hành chí Uyển Thành, binh đáo giả tam vạn” 自此而西, 平行至宛城, 兵到者三萬 (Lí Quảng lợi truyện 李廣利傳).
2. Địa vị ngang nhau, không có quan hệ tùy thuộc cao thấp.
3. Tiến hành đồng thời. ◎Như: “bình hành tịnh tác” 平行並作.
4. Song song (hai đường thẳng). ◎Như: “bình hành bình diện” 平行平面.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi ngang với nhau, tức song song — Đi lại yên ổn. Ý nói đường sá khôn có trộm cướp.

bình hành [bình hoành]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cân bằng, thăng bằng, cân xứng

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ nghi lễ. § Đem gập thân mình phần trên cho thẳng góc với eo lưng, đầu và eo ngang nhau. ◇Tuân Tử 荀子: “Bình hành viết bái, hạ hành viết khể thủ” 平衡曰拜, 下衡曰稽首(Đại lược 大略).
2. Cân bằng. § Trọng lượng ở hai đầu cân bằng nhau.
3. Quân bình, ngang nhau. ◎Như: “sản tiêu bình hành” 產銷平衡, “thu chi bình hành” 收支平衡.
4. Giữ thăng bằng.
5. Làm cho ổn định (quốc chánh). ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Lục bí tại thủ, bình hành tại tâm” 六轡在手, 平衡在心 (Thượng trung thư Lí tướng công khải 上中書李相公啟).
6. Việc nước, quốc vụ.